000 | 01172nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013784 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183941.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019227 | ||
039 | 9 |
_a201502071811 _bVLOAD _c201404240345 _dVLOAD _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a930.1 _bTR-V 1975 _214 |
||
090 |
_a930.1 _bTR-V 1975 |
||
094 | _a63.4 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khảo cổ học / _cTrần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoa |
260 |
_aH. : _bĐHTHCN, _c1975 |
||
300 | _a251 tr. | ||
653 | _aKhảo cổ học | ||
653 | _aLịch sử | ||
700 | 1 |
_aDiệp, Đình Hoa, _d1932- |
|
700 | 1 |
_aHà, Văn Tấn, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVL-D2/00058 _bVL-M2/180-82 |
|
928 | 1 | _aVL07ĐS | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử _cBM Khảo cổ học |
|
999 |
_c327694 _d327694 |