000 | 01222nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013789 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183941.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980019238 | ||
039 | 9 |
_a201808311058 _bnhantt _c201808311058 _dnhantt _c201808141043 _dnhantt _c201612291523 _dhaultt _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.384 _bNG-N(1) 1975 _223 |
090 |
_a621.384 _bNG-N(1) 1975 |
||
094 | _a32.842 | ||
095 | _a6T2.08 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, An Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về đo lường vô tuyến điện. _nTập 1, _pĐồng hồ đo điện vạn năng / _cNguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1975 |
||
300 | _a133 tr. | ||
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aKỹ thuật đo lường | |
650 | 0 | _aMáy đo điện | |
650 | 0 | _aSách tra cứu | |
650 | 0 | _aVô tuyến điện | |
650 | 0 | _aĐồng hồ đo điện | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Quý | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T. Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327696 _d327696 |