000 | 01247nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013797 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183941.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019249 | ||
039 | 9 |
_a201502071811 _bVLOAD _c201404240346 _dVLOAD _c201303121559 _dbactt _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.701 _bĐA-A 1957 _214 |
||
090 |
_a959.701 _bĐA-A 1957 |
||
094 | _a63.3(1)1 | ||
095 | _a9(V)11 | ||
100 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử cổ đại Việt Nam : _bvăn hoá đồ đồng và trống đồng Lạc Việt / _cĐào Duy Anh |
260 |
_aH. : _bĐại học văn khoa, _c1957 |
||
300 | _a94 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử cổ đại | ||
653 | _aTrống đồng | ||
653 | _aVăn hoá đồ đồng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-ĐS/00035 | ||
928 | _abVV-M4/02623-24,03676-78 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c327702 _d327702 |