000 | 01239nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013800 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183941.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019258 | ||
039 | 9 |
_a201502071811 _bVLOAD _c201410301734 _dhaianh _c201404240346 _dVLOAD _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.702 _bLIC(3) 1960 _214 |
||
090 |
_a959.702 _bLIC(3) 1960 |
||
094 | _a63.3(1)4z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử chế độ phong kiến Việt Nam. _nTập 3, _pthời kỳ khủng hoảng và suy vong / _cPhan Huy Lê, Chu Thiên |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a554 tr. | ||
653 | _aChế độ phong kiến | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aChu Thiên, _d1913-1992 |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045591&sp=T&sp=Pall%2CRk1000689%40%2CQvl_d5_01906&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVL-M2/149-50 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c327705 _d327705 |