000 | 00964nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013810 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183941.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019305 | ||
039 | 9 |
_a201502071811 _bVLOAD _c201404240347 _dVLOAD _y201012061700 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551 _bSAR(2) 1962 _214 |
||
090 |
_a551 _bSAR(2) 1962 |
||
094 | _a26.3/5 | ||
100 | 1 | _aSarughin, M.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa chất học đại cương. _nTập 2 / _cM.M.Sarughin ; Ngd.: Trương Cam Bảo |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a525 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aĐịa chất đại cương | ||
653 | _aĐịa chất động lực học | ||
700 | 1 |
_aTrương, Cam Bảo, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327711 _d327711 |