000 | 01083nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183941.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019439 | ||
039 | 9 |
_a201502071812 _bVLOAD _c201404240344 _dVLOAD _y201012061700 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bCOR 19?? _214 |
||
090 |
_a335.43 _bCOR 19?? |
||
094 | _a74.351 | ||
100 | 1 | _aCơrupscaia, N. | |
245 | 1 | 0 |
_aVề giáo dục cộng sản chủ nghĩa : _bBáo cáo và diễn văn chọn lọc / _cN. Cơrupscaia |
260 |
_aH. : _bTiến bộ, _c19?? |
||
300 | _a282 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aThanh niên | ||
653 | _aThiếu nhi | ||
653 | _aĐạo đức cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02089-90 | ||
928 |
_aVV-D2/01840 _bVV-M2/15797-98,17237 |
||
928 | _abVV-M4/03645 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327725 _d327725 |