000 | 01049nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013906 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183942.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019517 | ||
039 | 9 |
_a201502071812 _bVLOAD _c201404240347 _dVLOAD _y201012061701 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bTON(15A) 1994 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bTON(15A) 1994 |
||
094 | _a84(1)z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn học Việt Nam. _nTập 15A / _cCb. : Hoàng Châu Ký |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1994 |
||
300 | _a875 tr. | ||
653 | _aHát bội | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aTác phẩm văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Xuân Quý, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐV/00207-08 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03971-72 _bVV-M2/12394-403 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c327746 _d327746 |