000 00917nam a2200349 a 4500
001 vtls000013930
003 VRT
005 20240802183942.0
008 101206s1975 vm rb 000 0 rus d
035 _aVNU980019553
039 9 _a201708111150
_bhaianh
_c201502071813
_dVLOAD
_c201404240344
_dVLOAD
_c201303141024
_dyenh
_y201012061701
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a491.75
_bTR-T(1) 1975
_214
090 _a491.75
_bTR-T(1) 1975
095 _a4(X)=V
100 1 _aTrần, Thống
245 1 0 _a<6=Sáu> cách tiếng Nga.
_nTập 1 /
_cTrần Thống
260 _aH. :
_bGiáo dục,
_c1975
300 _a231 tr.
650 0 0 _aTiếng Nga
_xCách dùng
650 0 0 _aTiếng Nga
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aB.T.Long
912 _aN.T.K.Chi
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _abVL-M4/00047-50
942 _c1
999 _c327749
_d327749