000 | 01104nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013953 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183942.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980019579 | ||
039 | 9 |
_a201611291650 _bhaultt _c201502071813 _dVLOAD _c201404240345 _dVLOAD _y201012061701 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a612 _bSIN(1) 1975 _223 |
090 |
_a612 _bSIN(1) 1975 |
||
094 | _a51.24 | ||
095 | _a613.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSinh lý lao động. _nTập 1 / _cCb. : M.F. Vinôgrađốp ; Ngd. : Nguyễn Văn Lê, Đoàn Hiến |
260 |
_aH. : _bY học, _c1975 |
||
300 | _a192 tr. | ||
653 | _aHình thức lao động | ||
653 | _aSinh lý lao động | ||
653 | _aVệ sinh lao động | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Lê, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVinôgrađốp, M.I., _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Hiến, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00523 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327758 _d327758 |