000 | 00935nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980019976 | ||
039 | 9 |
_a201611141141 _bhaultt _c201502071814 _dVLOAD _c201404240345 _dVLOAD _y201012061702 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a576.5 _bLE-T 1998 _223 |
090 |
_a576.5 _bLE-T 1998 |
||
095 | _a57.023(075) | ||
100 | 1 | _aLê, Đình Trung | |
245 | 1 | 0 |
_a<100=Một trăm> câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền biến dị / _cLê Đình Trung |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a205 tr. | ||
653 | _aBiến dị | ||
653 | _aDi truyền | ||
653 | _aSách tra cứu | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00680-81,6306-07 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327791 _d327791 |