000 | 00998nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014099 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980020025 | ||
039 | 9 |
_a201502071814 _bVLOAD _c201404240346 _dVLOAD _y201012061702 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92283408 _bBAC 1995 _214 |
||
090 |
_a895.92283408 _bBAC 1995 |
||
094 | _a13.7 | ||
094 | _a84(1)7-49 | ||
095 | _a3K5H6 | ||
095 | _aV24 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBác Hồ với văn nghệ sĩ : _bhồi ký / _cSưu tầm và biên soạn: Lữ Huy Nguyên |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c1995 |
||
300 | _a445 tr. | ||
600 | 1 | _aHồ, Chí Minh | |
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aLữ, Huy Nguyên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327792 _d327792 |