000 | 01173nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014107 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980020088 | ||
039 | 9 |
_a201701231429 _bbactt _c201502071814 _dVLOAD _c201404240346 _dVLOAD _y201012061702 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a518 _bCOS(1) 1970 _223 |
090 |
_a518 _bCOS(1) 1970 |
||
095 | _a519 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở phương pháp tính : _bDùng cho học sinh Đại học tổng hợp. _nTập 1 / _cPhan Văn Hạp ... [et al.] |
250 | 0 | 0 | _aIn lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1970 |
||
300 | _a258tr. | ||
653 | _aPhép giải phương trình gần đúng | ||
653 | _aPhép nội suy | ||
653 | _aPhép tính gần đúng | ||
653 | _aPhép tính gần đúng các hàm | ||
653 | _aToán đồ | ||
700 | 1 | _aHoàng Đức Nguyên | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Quý Hỷ, _d1939- |
|
700 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c327796 _d327796 |