000 | 00964nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014109 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980020091 | ||
039 | 9 |
_a201502071814 _bVLOAD _c201404240346 _dVLOAD _y201012061702 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.38 _bĐO-L 1977 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bĐO-L 1977 |
||
094 | _a32.849 | ||
100 | 1 |
_aĐoàn, Nhân Lộ, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMáy thu thanh đổi tần Trazixto : _bDùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện) / _cĐoàn Nhân Lộ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1977 |
||
300 | _a638 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật vô tuyến điện | ||
653 | _aMáy thu thanh | ||
653 | _aMáy thu đổi tần Tranzito | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327797 _d327797 |