000 | 00995nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014110 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980020092 | ||
039 | 9 |
_a201604261049 _bhaultt _c201502071814 _dVLOAD _c201404240346 _dVLOAD _y201012061702 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a542 _bSTA 1977 _214 |
090 |
_a542 _bSTA 1977 |
||
095 | _a547 | ||
095 | _a6C7.5 | ||
100 | 1 | _aStapf H. | |
245 |
_aHoá kỹ thuật / _cH. Stapf ; Nd. : Nguyễn Công Chương |
||
260 |
_aH. : _bKHKT , _c1977 |
||
300 | _a222 tr. | ||
653 | _aChất dẻo | ||
653 | _aCông nghệ hoá học | ||
653 | _aHoá chất các bon | ||
653 | _aHoá học đại cương | ||
653 | _aKim loại | ||
653 | _aá kim | ||
700 | 1 | _aNguyễn Công Chương | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327798 _d327798 |