000 | 01103nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014126 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980020115 | ||
039 | 9 |
_a201807311210 _byenh _c201711210919 _dbactt _c201612300833 _dhaultt _c201612300833 _dhaultt _y201012061702 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.384 _bNG-N(2.2) 1979 _223 |
090 |
_a621.38 _bNG-N(2.2) 1979 |
||
095 | _a6T2.011 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Ngọ | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở kỹ thuật siêu cao tần. _nT. 2 - P. 2, _pDùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / _cNguyễn Văn Ngọ |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1979 |
||
300 | _a244tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aVô tuyến điện |
650 | 0 | 0 | _aMạch Viba |
650 | 0 | 0 | _aSiêu cao tần |
650 | 0 | 0 | _aSemiconductors |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327801 _d327801 |