000 | 01045nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014134 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980020134 | ||
039 | 9 |
_a201703181528 _bbactt _c201701051623 _dnbhanh _c201701051618 _dnbhanh _c201502071815 _dVLOAD _y201012061702 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bPIX(3) 1971 _223 |
090 |
_a515 _bPIX(3) 1971 |
||
095 | _a517.212 | ||
100 | 1 | _aPixcunốp N.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhép tính vi phân và tích phân : _bT3 / _cN.X.Pixcunốp ; Nd. : Trần Tráng |
250 | _aIn lần thứ 2 có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1971 |
||
300 | _a392tr. | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aHoàng, Chúng | |
700 | 1 | _aTrần Tráng | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/05253-59 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327804 _d327804 |