000 | 01063nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014176 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980020228 | ||
039 | 9 |
_a201808151645 _bhaultt _c201604271116 _dhaultt _c201502071815 _dVLOAD _c201404240343 _dVLOAD _y201012061703 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a543 _bSAC(2) 1974 _214 |
090 |
_a543 _bSAC(2) 1974 |
||
095 | _a543 | ||
100 | 1 | _aSaclô G. | |
245 |
_aCác phương pháp hoá phân tích. _nTập 2 / _cG. Saclô ; Ngd. : Đào Hữu Vinh ; Hđ. : Nguyễn Thạc Cát |
||
260 |
_aH. : _bĐH và THCN., _c1974 |
||
300 | _a374 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học phân tích | |
650 | 0 | _aỨng dụng | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 |
_aTừ, Vọng Nghi, _d1941-2015 |
|
700 | 1 | _aĐào Hữu Vinh | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.T.Thuận | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327814 _d327814 |