000 | 01091nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014221 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980020285 | ||
039 | 9 |
_a201808161547 _bphuongntt _c201502071816 _dVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061703 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.71 _bNEK(2) 1962 _214 |
||
090 |
_a540.71 _bNEK(2) 1962 |
||
094 | _a24.1 | ||
100 | 1 | _aNê-Kha-xốp, B.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hoá học đại cương. _nPhần 2 / _cB.V.Nê-kha-xốp ; Ngd. :Hoàng Ngọc Cang |
250 | 1 | 0 | _aXuất bản lần thứ 12 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a402 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aHoá học đại cương | |
650 | 0 | _aHệ thống tuần hoàn | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M1/04990 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327824 _d327824 |