000 | 01021nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014234 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980020358 | ||
039 | 9 |
_a201502071816 _bVLOAD _c201404240349 _dVLOAD _y201012061703 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.702 _bPH-C(4) 1961 _214 |
||
090 |
_a959.702 _bPH-C(4) 1961 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
095 | _a9(V)132 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Huy Chú, _d1782-1840 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch triều hiến chương loại chí. _nTập 4, _pBinh thế chí, Văn tịch chí, Bang giao chí / _cPhan Huy Chú |
260 |
_aH. : _bSử học, _c1961 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aLịch sử trung đại | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aQuân sự | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327829 _d327829 |