000 | 01077nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183943.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980020381 | ||
039 | 9 |
_a201502071816 _bVLOAD _c201404240349 _dVLOAD _y201012061703 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bVUO 1965 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bVUO 1965 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
095 | _aN(414).3=V | ||
245 | 0 | 0 |
_aChuyện người thuỷ thủ trưởng : _btập truyện ngắn Trung Quốc / _cVương Văn Thạch ... [et al.] |
260 |
_aBắc Kinh : _bNgoại văn, _c1965 |
||
300 | _a175 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 | _aBa Kim | |
700 | 0 | _aCao Nguyên | |
700 | 0 | _aQuản Hoa | |
700 | 1 | _aVương, Văn Thạch | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/8730-31 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327834 _d327834 |