000 | 00911nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014336 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183944.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970020660 | ||
039 | 9 |
_a201603241646 _byenh _c201502071817 _dVLOAD _c201404240349 _dVLOAD _y201012061704 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bVO-N 1995 _214 |
090 |
_a895.922334 _bVO-N 1995 |
||
095 | _aV23 | ||
100 | 1 | _aVõ, Khắc Nghiêm | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc đấu trí mười hai năm : _btiểu thuyết / _cVõ Khắc Nghiêm |
260 |
_aQuảng Ninh : _bCAND, _c1995 |
||
300 | _a314 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/08625 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327857 _d327857 |