000 | 01166nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014401 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183944.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980020808 | ||
039 | 9 |
_a201711201139 _bhaultt _c201704121341 _dhaultt _c201704121340 _dhaultt _c201502071817 _dVLOAD _y201012061705 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a669.9 _bKIM(2) 1976 _223 |
090 |
_a669 _bKIM(2) 1976 |
||
094 | _a34.2 | ||
095 | _a53(075) | ||
095 | _a6c.3 | ||
100 | 1 | _aCahn, R. | |
245 | 1 | 0 |
_aKim loại học vật lý. _nTập 2 / _cCb. : R.W. Cahn ; Ngd. : Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Lê Văn Nghĩa |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1976 |
||
300 | _a232 tr. | ||
653 | _aKim loại học | ||
653 | _aKim loại học vật lý | ||
653 | _aLuyện kim | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Chánh, _d1932- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đình Cự, _d1936-2011 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.T.B.Hạnh | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00305 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327875 _d327875 |