000 | 01149nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014449 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970020899 | ||
039 | 9 |
_a201808301206 _bnhantt _c201808301206 _dnhantt _c201808301206 _dnhantt _c201808271216 _dnhantt _y201012061705 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a537 _bTAM(2) 1973 _214 |
||
090 |
_a537 _bTAM(2) 1973 |
||
094 | _a22.33 | ||
100 | 1 | _aTamm, I.E. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững cơ sở lý thuyết của điện học. _nTập 2 / _cI.E. Tamm ; Ngd. : Đặng Quang Khang |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1973 |
||
300 | _a826 tr. | ||
650 | 0 | _aSóng điện từ | |
650 | 0 | _aTrường điện tử | |
650 | 0 | _aVật lý | |
650 | 0 | _aĐiện học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 |
_aĐặng, Quang Khang, _d1935-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.T.B.Hạnh | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/04824-25 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327894 _d327894 |