000 | 00928nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014454 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183945.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970020912 | ||
039 | 9 |
_a201603301158 _bhaianh _c201502071818 _dVLOAD _c201404240350 _dVLOAD _y201012061705 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bĐIA 1978 _214 |
090 |
_a910 _bĐIA 1978 |
||
094 | _a26.8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐịa lý học và cách mạng khoa học kỹ thuật : _bTuyển tập |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1978 |
||
300 | _a146 tr. | ||
653 | _aDự báo | ||
653 | _aKinh tế khu vực | ||
653 | _aĐịa lý kinh tế | ||
653 | _aKhoa học kỹ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.T.B.Hạnh | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M1/03778 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327899 _d327899 |