000 | 01090nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014455 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970020933 | ||
039 | 9 |
_a201502071818 _bVLOAD _c201404240350 _dVLOAD _y201012061705 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bLOM 1978 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bLOM 1978 |
||
094 | _a26.49 | ||
095 | _a552(075) | ||
100 | 1 | _aLômtadze, V.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa chất công trình, thạch luận công trình / _cV.D. Lômtadze ; Ngd. : Nguyễn Thanh ; Hđ.: Phạm Xuân |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a455 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThạch luận công trình | ||
653 | _aĐịa chất công trình | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Xuân, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04234-35 | |
928 | 1 | _abVL-M1/01142-43 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327900 _d327900 |