000 | 01006nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014527 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970021117 | ||
039 | 9 |
_a201502071819 _bVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _c201305231557 _dhaianh _y201012061706 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a378 _bSOT 1962 _214 |
||
090 |
_a378 _bSOT 1962 |
||
095 | _a371.01 | ||
245 | 1 | 0 |
_aSơ thảo giáo dục học đại cương : _bTài liệu dùng trong trường Đại học sư phạm / _cCb.: Nguyễn Hữu Tảo |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a570 tr. | ||
653 | _aCơ sở lý luận | ||
653 | _aGiáo dục học đại cương | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Tảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thành | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/06382 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327913 _d327913 |