000 | 01084nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014530 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970021133 | ||
039 | 9 |
_a201502071819 _bVLOAD _c201404240349 _dVLOAD _c201305071128 _dhaianh _c201303131436 _dhaianh _y201012061706 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bKAL(1) 1962 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bKAL(1) 1962 |
||
095 | _a1DL.721 | ||
100 | 1 | _aKa-li-nin, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục cộng sản. _nTập 1 / _cM.I. Ka-li-nin ; Ngd. Vũ Đại |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1962 |
||
300 | _a252 tr. | ||
653 | _aBài nói chuyện | ||
653 | _aGiáo dục cộng sản | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aĐoàn thanh niên cộng sản | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đại, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thành | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/00448-49 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327916 _d327916 |