000 | 01050nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970021152 | ||
039 | 9 |
_a201502071819 _bVLOAD _c201404240349 _dVLOAD _y201012061706 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2 _bLE-T 1972 _214 |
||
090 |
_a324.2 _bLE-T 1972 |
||
094 | _a66.4(4Bu)đ | ||
095 | _a3K5 | ||
100 | 0 |
_aLê Đức Thọ, _d1911-1990 |
|
245 | 1 | 0 |
_aG. Đimitơrốp và vấn đề mặt trận thống nhất / _cLê Đức Thọ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1972 |
||
300 | _a28 tr. | ||
600 | 1 | _aĐimitơrốp, G. | |
653 | _aMặt trận thống nhất | ||
653 | _aPhong trào cộng sản quốc tế | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thành | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16375,16906 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327918 _d327918 |