000 | 01023nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014537 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183945.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970021179 | ||
039 | 9 |
_a201502071819 _bVLOAD _c201404240349 _dVLOAD _y201012061706 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bCAV(2) 1977 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bCAV(2) 1977 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
095 | _aN(519.1)3=V | ||
100 | 1 | _aCavêrin, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aThuyền trưởng và đại uý : _bTiểu thuyết 2 tập. _nTập 2 / _cV. Cavêrin ; Ngd. : Ngọc Kỳ ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1977 |
||
300 | _a560 tr. +2 tập | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
700 | 1 | _aNgọc Kỳ | |
700 | 1 | _aTrần Luân Kim | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thành | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03548-49 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327922 _d327922 |