000 | 00986nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014551 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183945.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970021204 | ||
039 | 9 |
_a201612071454 _byenh _c201502071819 _dVLOAD _c201404240350 _dVLOAD _y201012061706 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516 _bHUA 1971 _223 |
090 |
_a516 _bHUA 1971 |
||
100 | 1 | _aHứa, Thuần Phỏng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh lý hình học và các phương pháp chứng minh / _cHứa Thuần Phỏng ; Ngd.: Lê Kinh Vinh |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aPhương pháp chứng minh | ||
653 | _aĐịnh lý hình học | ||
700 | 1 | _aLê, Kinh Vinh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thành | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/02072-76 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327933 _d327933 |