000 | 00989nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014572 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183946.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980021364 | ||
039 | 9 |
_a201610201452 _bbactt _c201504270048 _dVLOAD _c201502071819 _dVLOAD _c201404240351 _dVLOAD _y201012061706 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a370 _bKOR(1) 1980 _214 |
090 |
_a370 _bKOR(1) 1980 |
||
100 | 1 | _aKorn K. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế và giáo dục trong chủ nghĩa xã hội : _bCác vấn đề thời sự của kinh tế giáo dục. _nT.1 / _cK. Korn |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1980 |
||
300 | _a316tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aKinh tế | ||
700 | 1 | _aMaier M. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVL-M2/53-55 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327947 _d327947 |