000 | 01101nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183946.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU870021443 | ||
039 | 9 |
_a201705111615 _bbactt _c201609261530 _dnbhanh _c201502071819 _dVLOAD _c201404240352 _dVLOAD _y201012061706 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bĐI-T(2) 1994 _223 |
090 |
_a510.76 _bĐI-T(2) 1994 |
||
095 | _a517 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Bạt Thẩm | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập toán học cao cấp : _bdùng cho sinh viên các trường ĐHKT công nghiệp. _nTập 2 / _cĐinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1994 |
||
300 | _a220 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aSách giáo trình | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
653 | _aĐại học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Phú Trường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.Thuận | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327969 _d327969 |