000 | 01080nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014614 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980021515 | ||
039 | 9 |
_a201502071820 _bVLOAD _c201404240347 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTR-H(1) 1995 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTR-H(1) 1995 |
||
094 | _a82.3(1)-614 | ||
095 | _a37(V) | ||
095 | _aK1 | ||
100 | 1 | _aTrương, Sĩ Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aVốn cổ văn hoá Việt Nam đẻ đất, đẻ nước. _nTập 1 / _cTrương Sĩ Hùng ; Bs.: Bùi Thiện |
260 |
_aH. : _bVHNT, _c1995 |
||
300 | _a488 tr. | ||
653 | _aHoà Bình | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aVăn hoá | ||
700 | 1 | _aBùi, Thiện | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.Thuận | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/01749-50 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327973 _d327973 |