000 | 01232nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014617 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183946.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980021518 | ||
039 | 9 |
_a201701201328 _bbactt _c201603301709 _dbactt _c201502071820 _dVLOAD _c201406301600 _dbactt _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR(17) 1994 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR(17) 1994 |
||
095 | _a1DL.4 | ||
095 | _a3K1 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aC. Mác và Ph. Ănghen Toàn tập. _nTập 17, _pTháng 7.1870-tháng 2.1872 / _cC.Mác, Ph. Ănghen ; Bt.: Lê Xuân Tiềm |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1994 |
||
300 | _a1106 tr. | ||
653 | _aChiến tranh Pháp-Phổ | ||
653 | _aChâu Âu | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aCông xã Pari | ||
653 | _aGiai cấp vô sản | ||
653 | _aGiai đoạn 7.1870-2.1872 | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aToàn tập | ||
700 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.Thuận | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/10754-55 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327976 _d327976 |