000 | 01357nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014628 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960021531 | ||
039 | 9 |
_a201502071820 _bVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bNG-L 1990 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bNG-L 1990 |
||
094 | _a26.891(1-4Lđ) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Lân | |
245 | 1 | 0 |
_aĐà Lạt thiên đường du lịch / _cNguyễn Trọng Lân, Huỳnh Thị Cả |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1990 |
||
300 | _a97 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ đầy ngoạn mục, những thác, hồ kiến tạo tự nhiên với nhiều dáng vẻ độc đáo nổi tiếng, những vườn hoa rực rỡ muôn loài, những rừng thông bát ngát... của Đà lạt - một thành phố du lịch. | ||
653 | _aDanh lam | ||
653 | _aKhu du lịch | ||
653 | _aThắng cảnh | ||
653 | _aĐà Lạt | ||
700 | 1 | _aHuỳnh, Thị Cả | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-M2/14864-66 | |
928 | 1 | _aVN268ĐC | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327982 _d327982 |