000 | 01107nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183946.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960021534 | ||
039 | 9 |
_a201701031101 _bbactt _c201502071820 _dVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.0952 _bSAN(1) 1990 _223 |
090 |
_a306.0952 _bSAN(1) 1990 |
||
094 | _a63.3(5Nh)-7 | ||
100 | 1 | _aSansom, G.B. | |
245 | 1 | 0 |
_aLược sử văn hoá Nhật Bản. _nTập 1 / _cG.B. Sansom |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a308 tr. | ||
520 | _aVề các giai đoạn phát triên chính trị và văn hoá của Nhật bản. Những nét khái quát về sự tiến bộ của nghệ thuật trong mỗi thời kì chính trị. | ||
653 | _aLịch sử văn hóa | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN274ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327985 _d327985 |