000 | 01407nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014634 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960021538 | ||
039 | 9 |
_a201502071820 _bVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _c201305071033 _dhaianh _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bĐIE 1991 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bĐIE 1991 |
||
094 | _a66.61(1)02 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐiều lệ Đảng cộng sản Việt Nam : _bĐại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII thông qua ngày 27-6-1991 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1991 |
||
300 | _a63 tr. | ||
520 | _aNhững vấn đề về người Đảng viên, nguyên tắc tổ chức, cơ cấu tổ chức, tổ chức của Đảng từ Trung ương đến cơ sở, trong lực lượng vũ trang, công tác kiểm tra Đảng, công tác Đảng với các tổ chức quần chúng, tài chính của Đảng và vịec chấp hành điều lệ Đảng. | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐiều lệ Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN312ĐC | ||
928 | _abVN-M2/44-46,52 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327988 _d327988 |