000 | 01191nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014646 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183947.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960021550 | ||
039 | 9 |
_a201502071820 _bVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.703 _bBON 1985 _214 |
||
090 |
_a959.703 _bBON 1985 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 | _a40 năm nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1985 |
||
300 | _a166 tr. | ||
520 | _aĐất nước Việt nam nghìn năm văn hiến, truyền thống anh hùng Việt nam trong 4000 năm dựng nước và giữ nước. Việt nam 40 năm từ tổng khởi nghĩa cách mạng tháng 8 qua những thời kì hào hùng của dân tộc đến nay. | ||
653 | _aGiai đoạn 1945-1985 | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL140ĐS | ||
928 | _abVL-M2/42-44 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327998 _d327998 |