000 | 01571nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183947.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960021560 | ||
039 | 9 |
_a201809130939 _bhaultt _c201703280917 _dhaultt _c201502071820 _dVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bLE-T 19?? _223 |
090 |
_a658.3 _bLE-T 19?? |
||
094 | _a65.621 | ||
100 | 1 | _aLê, Nhật Trừng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo tế nhân sự trong doanh nghiệp = _bHuman Relations in Business / _cLê Nhật Trừng |
260 |
_aTp HCM. : _bTổng hợp, _c19?? |
||
300 | _a166 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu khái niệm tổng quát về giao tế nhân sự, những căn cứ khoa học và đối tượng của môn này. Trình bày những động lực thúc đẩy hoạt động của con người trong sản xuất, những nhu cầu nguyện vọng của người lao động, những yếu tố kích thích sản xuất và vai trò của người lãnh đạo chỉ huy trong việc thực hiện những vấn đề này. | ||
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aGiao tế nhân sự | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN273ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328005 _d328005 |