000 | 01120nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014662 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183947.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960021566 | ||
039 | 9 |
_a201701031017 _bbactt _c201502071820 _dVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bHUO 1978 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bHUO 1978 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn công tác phát triển Đảng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a34 tr. | ||
520 | _aMục đích, ý nghĩa, phương châm và những vấn đề cụ thể về công tác phát triển Đảng được nêu ra trong điều lệ Đảng cộng sản Việt nam, trong các chỉ thị nghị quyết của Trung ương Đảng. | ||
653 | _aPhát triển Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN43ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328010 _d328010 |