000 | 01381nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014666 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183947.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960021570 | ||
039 | 9 |
_a201808101716 _bhaianh _c201706301514 _dbactt _c201502071820 _dVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bPER 1961 _223 |
090 |
_a531 _bPER 1961 |
||
094 | _a22.2 | ||
100 | 1 | _aPêrenman, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học vui / _cI. Pêrenman ; Ngd. : Lê Nguyên Long |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a169 tr. | ||
520 | _aPhân tích những hiện tượng vật lí trong thực tế và trong kĩ thuật cũng như qua các câu chuyện vui lí thú, những bài toán phép tính không phức tạp được sắp xếp theo từng chủ đề của nguyên lí, định luật giúp bạn đọc làm quen, ham thích cơ học, hiểu rõ hơn những nguyên lí cơ học. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aVật lý | |
700 | 1 |
_aLê, Nguyên Long, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN76ĐC | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328013 _d328013 |