000 | 01273nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014670 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183947.0 | ||
008 | 101206s1990 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960021574 | ||
039 | 9 |
_a201809141220 _bhoant _c201707201621 _dyenh _c201502071820 _dVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bWIL(2) 1990 _214 |
090 |
_a428 _bWIL(2) 1990 |
||
094 | _a81.43.21 | ||
100 | 1 | _aWilson, Ken | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Anh tự học và bổ túc qua đài tiếng nói Việt Nam = _bEnglish for Vietnamese listeners. _nTập 2 / _cKen Wilson, H. Imbert |
260 |
_aH. : _bĐài TNVN, _c1990 |
||
300 | _a97 tr. | ||
520 | _aGồm 5 chương (VI-X) từ bài 16-30 và phần các bài hát tiếng Anh truyền thống và cuối cùng là bài kiểm tra. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xStudy and teaching |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 | _aImbert, H. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN307ĐC | |
928 | 1 | _aVV-D2/03830 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328016 _d328016 |