000 | 01147nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014672 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183947.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960021576 | ||
039 | 9 |
_a201711201616 _bhaultt _c201704270906 _dbactt _c201502071820 _dVLOAD _c201404240348 _dVLOAD _y201012061707 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.92211 _bNH-Y(1) 1990 _223 |
090 |
_a495.9221 _bNH-Y(1) 1990 |
||
100 | 0 | _aNhư ý | |
245 | 1 | 0 |
_aChính tả cho những từ dễ viết sai. _nPhần 1 / _cNhư Ý |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a254 tr. | ||
520 | _aCung cấp những từ và cách viết chúng với những từ có các âm đầu là ch, tr, d, r, s, x, gi, nh, l và các âm cuối là n, ng, nh, t, c... trong tiếng Việt hiện đại. | ||
653 | _aChính tả | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aÂm vị học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐC/00266 | ||
928 | _abVN-M2/00609 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328018 _d328018 |