000 | 01155nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014699 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183947.0 | ||
008 | 101206s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960021603 | ||
039 | 9 |
_a201808161553 _bphuongntt _c201712111706 _dhaianh _c201604061036 _dhaultt _c201502071821 _dVLOAD _y201012061708 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.7 _bĐA-V 1982 _214 |
090 |
_a540.7 _bĐA-V 1982 |
||
100 | 1 | _aĐào, Hữu Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu hướng dẫn ôn thi đại học môn hoá học : _b500 bài tập lí thuyết và toán / _cĐào Hữu Vinh |
260 |
_aH. : _bĐHTHHN, _c1982 |
||
300 | _a378 tr. | ||
520 | _aGồm 500 bài tập lí thuyết và toán hoá sơ cấp chia làm 2 phần vô cơ và hữu cơ, mỗi phần có các bài tập có lời giải và không lời giải. | ||
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aÔn thi đại học | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN96ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328041 _d328041 |