000 | 01325nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014714 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960021618 | ||
039 | 9 |
_a201712111702 _bhaianh _c201610201453 _dyenh _c201502071821 _dVLOAD _c201404240355 _dVLOAD _y201012061708 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a386.3 _bHO-T 1981 _223 |
090 |
_a386 _bHO-T 1981 |
||
094 | _a39.4,2 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Ngọc Tuỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay khai thác vận tải đường sông / _cHoàng Ngọc Tuỳ |
260 |
_aH. : _bCông nhân kĩ thuật, _c1981 |
||
300 | _a286 tr. | ||
520 | _aSông ngòi và những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến dòng chảy sông ngòi. Kĩ thuật vận tải hàng hoá trên sông. Những yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến an toàn vân tải. Những tai nạn và sự cố thường sảy ra và phương pháp xử trí phòng ngừa. | ||
653 | _aKhai thác đường sông | ||
653 | _aSông ngòi | ||
653 | _aVận tải | ||
653 | _aVận tải đường sông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN69ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328053 _d328053 |