000 | 01141nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950021630 | ||
039 | 9 |
_a201610201448 _byenh _c201502071821 _dVLOAD _c201404240356 _dVLOAD _y201012061708 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a358 _bTIM 1981 _214 |
090 |
_a358 _bTIM 1981 |
||
094 | _a68.55 | ||
245 | 0 | 0 | _aTìm hiểu về đổ bộ đường không |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1981 |
||
300 | _a46 tr. | ||
520 | _aĐổ bộ đường không và dánh quân đổ bộ đường không nhằm phổ biến rộng rãi một số kiến thức về đổ bộ đường không thông qua những tài liệu tham khảo nước ngoài và những kinh nghiệm của hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ. | ||
653 | _aKhoa học quân sự | ||
653 | _aLực lượng không quân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN64ĐC | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328061 _d328061 |