000 | 01323nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015330 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960022239 | ||
039 | 9 |
_a201502071830 _bVLOAD _c201404240359 _dVLOAD _y201012061712 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNGH 1964 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNGH 1964 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
245 | 0 | 0 | _aNghị quyết Bộ chính trị Trung ương Đảng về tình hình, nhiệm vụ, phương hướng, chính sách phát triển công nghiệp địa phương |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1964 |
||
300 | _a37 tr. | ||
520 | _aTình hình phát triển công nghiệp địa phương miền Bắc từ hoà bình lập lại đến năm 1963. Nhiệm vụ, phương hướng, chính sách biện pháp và tổ chức quản lí công nghiệp địa phương. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1696ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13892 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328064 _d328064 |