000 | 01213nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015336 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960022246 | ||
039 | 9 |
_a201502071831 _bVLOAD _c201404240359 _dVLOAD _y201012061712 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9595 _bCHI 1962 _214 |
||
090 |
_a330.9595 _bCHI 1962 |
||
094 | _a65(5Ma) | ||
100 | 1 | _aChiurin, V.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aVài nét về chế độ kinh tế xã hội Mã Lai / _cV.A. Chiurin, V.A. Giêrêbilôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a78 tr. | ||
520 | _aChế độ kinh tế xã hội Mã lai trước khi Anh xâm chiếm và vấn đề di dân đến Mã lai trong những năm cuối cùng của thời kì cận đại. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aMalaixia | ||
653 | _aXã hội | ||
700 | 1 | _aGiêrêbilôp, V.A. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVN-ĐS/01679,01753# _aVN-ĐKT/00120 |
|
928 | 1 | _abVV-M2/12738-39 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328068 _d328068 |