000 | 01376nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015337 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206s1954 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960022247 | ||
039 | 9 |
_a201608091907 _bhaianh _c201502071831 _dVLOAD _c201410311022 _dhaianh _c201404240359 _dVLOAD _y201012061712 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7029 _bNG-T 1954 _214 |
090 |
_a959.7029 _bNG-T 1954 |
||
094 | _a63.3(1)45 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Khánh Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aVài nhận xét về thời kì từ cuối nhà Lê đến nhà Nguyễn Gia Long / _cNguyễn Khánh Toàn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1954 |
||
300 | _a59 tr. | ||
520 | _aTrình bày sự hưng thịnh và suy vong của chế độ phong kiến Việt Nam và tiền đồ phát triển của phong trào phản đế, phản phong ở Việt Nam. | ||
653 | _aChế độ phong kiến | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNhà Lê | ||
653 | _aNhà Nguyễn | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045619&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_11794&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1670-71ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328069 _d328069 |