000 | 01090nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015344 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183948.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960022254 | ||
039 | 9 |
_a201712051208 _bhaianh _c201611151546 _dminhnguyen_tttv _c201610121031 _dyenh _c201502071831 _dVLOAD _y201012061712 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a355.009438 _bLE-K 1962 _214 |
090 |
_a355 _bLE-K 1962 |
||
094 | _a68.4,6(4Ba) | ||
100 | 1 | _aLê, Kim | |
245 | 1 | 0 |
_aQuân đội nhân dân Balan : _bNhững nét chính về quá trình chiến đấu và xây dựng của quân đội nhân dân Ba Lan / _cLê Kim, Hồ Chí Toán |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1962 |
||
300 | _a89 tr. | ||
520 | _aQuá trình chiến đấu và xây dựng của quân đội nhân dân Balan. | ||
650 | 1 | 7 | _aBa lan |
700 | 1 | _aHồ, Chí Toán | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1656ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328075 _d328075 |